Hàm lượng mỗi khẩu phần |
% Giá trị dinh dưỡng hàng ngày |
Octacosanol |
1000 mg |
Đạt tiêu chuẩn chứa tối thiểu 60% Octacosanol |
** |
các policosanol liên quan khác (Triacontanol, v.v.) |
** |
Phần trăm Giá trị Hàng ngày dựa trên chế độ ăn 2.000 calo Giá trị hàng ngày (DV) chưa được thiết lập |
** |






Bản quyền © Công ty TNHH Công nghệ Sinh học Zhunong Mizhen Hồ Nam. Mọi quyền được bảo lưu. - Chính sách bảo mật-Blog